Bảng dưới đây sẽ giúp bạn (và gia đình bạn) tính toán chi phí sinh hoạt dự kiến.

Khoản chi tiêu

Mô tả chi tiết

Loại

Chi phí ước tính (đô Úc)

​Sống cùng gia đình bản xứ

Dựa trên 7 đêm lưu trú & 3 bữa ăn mỗi ngày

hàng tuần

$330 - $460

Sách giáo khoa / văn phòng phẩm

Tài liệu đọc, sách giáo khoa và văn phòng phẩm

hàng năm

$400 - $700

Đồng phục học sinh

Áo len, đầm, quần tây, áo sơ-mi, giày

mỗi 2 năm

$650

Lệ phí thi VCE (kỳ thi tốt nghiệp phổ thông bang Victoria) và VCE VM (kỳ thi tốt nghiệp phổ thông chuyên ngành hướng nghiệp bang Victoria)

Chỉ đối với lớp 11 & 12

hàng năm

$79.55 - $492.10

​Chi phí mua tài liệu chương trình VET (chương trình Giáo Dục và Đào Tạo Nghề Bang Victoria)

ví dụ thiết bị ngành nhà hàng khách sạn

theo từng môn học

​$60 - $950

Trại hè và các chuyến tham quan của trường

Nếu có

hàng năm

$300 - $500

Di chuyển

Xe lửa, xe buýt và xe điện (thẻ myki)

Hàng tuần

$20 - $60

  

Hàng tháng

$60 - $200

Các khoản chi tiêu cá nhân

Ăn ngoài

mỗi lần đi

$25 - $50

 

Vé xem phim

mỗi lần đi

$19 - $23

 

Uống sôcôla nóng hoặc cà phê ở quán

mỗi ly

$5 - $9

 

Vé tham quan

(ví dụ Sở thú, Thủy cung)

mỗi lần đi

$30 - $60

 

Hớt tóc

Nam

$50 - $70

  

Nữ

$50 - $100

Các dịch vụ điện thoại

Điện thoại di động

Hàng tháng

$30 - $100

Chi phí sử dụng thiết bị điện tử

​Máy tính, Ipad hoặc máy tính bảng

mỗi 2 năm

​$1300

Các chi phí trên đây:

  • được cung cấp như thông tin tham khảo
  • có thể thay đổi và có thể khác nhau từ năm này sang năm khác
  • chỉ chính xác vào thời điểm đăng bài này

Type on the line above then press the Enter/Return key to submit a new search query